Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sao chổi



noun
comet

[sao chổi]
comet
Halley dùng toán học chứng minh rằng sao chổi di chuyển quanh mặt trời theo quỹ đạo elip
Halley mathematically demonstrated that comets move in elliptic orbits around the sun



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.